Information in this document may be out of date
This document has an older update date than the original, so the information it contains may be out of date. If you're able to read English, see the English version for the most up-to-date information: Glossary
Thuật ngữ chuẩn hóa
Bảng chú giải này được kì vọng là một danh sách hoàn thiện, được chuẩn hóa về thuật ngữ Kubernetes. Nó bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật dành riêng cho Kubernetes, cũng như các thuật ngữ chung hơn cung cấp ngữ cảnh hữu ích
Lọc các thuật ngữ theo tags
.
Architecture
Community
Core Object
Extension
Fundamental
Networking
Operation
Security
Storage
Tool
User Type
Workload
Chọn tất cả
Bỏ chọn tất cả
Click vào [+] danh mục dưới đây để giải thích rõ hơn cho các thuật ngữ cụ thể
Last modified November 27, 2019 at 9:33 AM PST: init cloud controller doc (#17785) (5b25034652)